Có 2 kết quả:

监牧 jiān mù ㄐㄧㄢ ㄇㄨˋ監牧 jiān mù ㄐㄧㄢ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shepherd
(2) Tang dynasty official with responsibility for animal husbandry
(3) pastor (cleric in charge of a Christian parish)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shepherd
(2) Tang dynasty official with responsibility for animal husbandry
(3) pastor (cleric in charge of a Christian parish)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0